logo_thaitupc
banner
9430981000untitled4dtech_1111ztektplinklogo2untitled2orico
Free Ship toàn quốc cho đơn hàng từ 200k trở lên  áp dụng với tất cả sản phẩm Unitek, Ugreen 
DANH MỤC SẢN PHẨM

banner-sua-laptop-1050x353

LIÊN HỆ & HỖ TRỢ

avataransw_1

Điện thoại cố định: 028.38.399.768

KINH DOANH 1: 0908.433.438zalo

KINH DOANH 2: 0906.60.32.38zalo

KINH DOANH 3: 0907.268.679 zalo

Kỹ thuật:          0793.300.488 zalo 

HOTLINE - CSKH: 028.38.399.768 - 0908.433.438

 

Thời gian làm việc:

Thứ 2 đến Thứ 7: 7h30 đến 19h00.


Chủ nhật: 8h00 đến 12h00 LH: 0907268679

 
  • Ổ Cứng HDD WD Blue™ 4TB/64MB/5400rpm/3.5 - WD40EZAZ
    2.480.000 VND
  • Ổ cứng SSD Western Digital Green 480GB 2.5 inch SATA 3 WDS480G3G0A
    1.060.000 VND
  • Ổ cứng Western Digital Blue 4TB WD40EZAX (3.5Inch/ 5400rpm/ 256MB/ SATA3)
    2.450.000 VND
  • Ổ cứng SSD Kingmax M.2 PCIe 128GB PQ3480
    600.000 VND
  • Ổ CỨNG SSD WD GREEN 480GB SATA III – M.2-2280 (WDS480G2G0B)
    1.070.000 VND
  • Ổ cứng SSD Kingmax M.2 2280 PCIe 256GB PQ3480
    780.000 VND
  • Ổ CỨNG HDD WD RED 1TB 3.5" SATA 3 WD10EFRX
    1.480.000 VND
  • Ổ CỨNG SSD GẮN TRONG 870 EVO SATA 2.5 INCH 500GB (MZ-77E500BW)
    1.460.000 VND
  • Ổ cứng HDD WD Red Plus 2TB 3.5" SATA 3 WD20EFZX
    1.910.000 VND
  • Ổ cứng SSD Kingmax 120GB Sata III SMV32
    430.000 VND
THỐNG KÊ TRUY CẬP
Đang truy cập: 304
Trong ngày: 1156
Trong tuần: 1913
Lượt truy cập: 5080316
NHẬN EMAIL KHUYẾN MÃI

CÁP MẠNG AMP/COMMSCOPE 305m CAT6 UTP P/N: 1427254-6 CHÍNH HÃNG

CÁP MẠNG AMP/COMMSCOPE 305m CAT6 UTP  P/N: 1427254-6 CHÍNH HÃNG
cap-mang-amp/commscope-305m-cat6-utp-p/n-1427254-6-chinh-hang - ảnh nhỏ  1 cap-mang-amp/commscope-305m-cat6-utp-p/n-1427254-6-chinh-hang - ảnh nhỏ 2

CÁP MẠNG AMP/COMMSCOPE 305m CAT6 UTP P/N: 1427254-6 CHÍNH HÃNG

3.030.000 VND

Bảo hành (tháng): GIÁ FULL VAT

Cáp xoắn đôi Cat 6 COMMSCOPE NETCONNECT(trước đây là AMP NETCONNECT) thỏa và vượt các yêu cầu hiệu suất chuẩn Category 6 theo TIA/EIA-568-B và ISO/IEC 11801 Class E. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)… Vỏ cáp có nhiều màu trắng, xám, xanh và vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.

Để có giá tốt nhất xin liên hệ số điện thoại:

0906.603.238 - 0907.268.679

Công Ty Thái Tú có cung cấp đầy đủ chứng nhận CO, CQ cho các dòng sản phẩm chính hãng.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.
  • Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).
  • Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
  • Băng thông hỗ trợ tới 600 MHz
  • Hiệu suất 3dB NEXT trên chuẩn Cat 6.
  • Độ dày lõi 23 AWG, 4-cặp UTP.
  • Vỏ cáp CM với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.

Perfomance Data:

Frequency
(MHz)
Insertion Loss (Attenuation) dB/100m NEXT (dB) PSNEXT (dB) ELFEXT (dB)
Standard Cat6 CMR Standard Cat6 CMR Standard Cat6 CMR Standard Cat6 CMR
Max. Typical Min. Typical Min. Typical Min. Typical
0.772 1.8 1.6 1.6 76.0 80 87 74.0 83.0 89.4 70.0 87.0 89.4
1 2.0 1.8 1.8 74.3 78 86 72.3 82.8 89.2 67.8 78.0 87.3
4 3.8 3.8 3.7; 65.3 68 77 63.3 71.8 78.9 55.8 65.3 76.0
8 5.3 5.3 5.0 60.8 67 76 58.8 71.7 77.5 49.7 60.1 70.5
10 6.0 5.8 5.5 59.3 66 72 57.3 69.0 73.2 47.8 57.2 67.9
16 7.6 7.4 7.0 56.2 66 70 54.2 61.0 66.9 43.7 54.1 65.6
20 8.5 8.4 7.9 54.8 55 64 52.8 63.4 37.6 41.8 51.6 64.0
25 9.5 9.2 8.9 53.3 55 62 51.3 57.5 63.0 39.8 50.2 64.5
31.25 10.7 10.3 10.1 51.9 55 65 49.9 57.1 63.9 37.9 49.5 63.4
62.5 15.4 14.8 14.5 47.4 54 61 45.4 53.3 59.1 31.9 45.7 53.4
100 19.8 18.7 18.5 44.3 52 56 42.3 50.2 53.6 27.8 41.3 47.3
200 29.0 27.0 27.8 39.8 50 52 37.8 49.9 53.4 21.8 34.1 39.5
250 32.8 30.5 32.0 38.3 48 52 36.3 49.2 52.7 19.8 29.2 39.7
300 - 33.5 35.0 - 45 51 - 46.5 20.1 - 28.7 38.1
350 - 37.0 37.0 - 42 49 - 44.1 46.9 - 24.5 34.7
400 - 39.3 40.1 - 39 45 - 41.1 45.9 - 23.4 33.6
500 - 44.3 46.2 - 38 43 - 39.6 43.7 - 13.4 21.5
550 - 46.4 49 - 37 40 - 37.3 42.2 - 10.8 17.1
600 - 49.5 51.2 - 34 33 - 35.6 44.7 - 7.3 17.1
Frequency
(MHz)
PSELFEXT (dB) RL (dB) ACR (dB) PSACR (dB)
Standard Cat6 CMR Standard Cat6 CMR Standard Cat6 CMR Standard Cat6 CMR
Min. Typical Min. Typical Min. Typical Min. Typical
0.772 67.0 75.9 82.4 - 24.0 23.0 74.2 78.4 85.4 72.2 81.4 87.8
1 64.8 72.8 80.2 20.0 25.0 25.0 72.3 76.2 84.2 70.3 81.0 87.4
4 52.8 61.1 73.7 23.0 32.0 30.0 61.5 64.2 73.3 59.5 68.0 75.2
8 46.7 57.2 67.9 24.5 34.0 30.0 55.5 61.7 71.0 53.5 66.4 72.5
10 44.8 55.2 65.8 25.0 38.0 32.0 53.3 60.2 66.5 51.3 63.2 67.7
16 40.7 49.8 62.0 25.0 35.0 33.0 48.6 58.6 63.0 46.6 53.6 59.9
20 38.8 48.5 59.4 25.0 34.0 34.0 46.3 46.6 56.1 44.3 55.0 59.7
25 36.8 46.8 58.2 24.3 36.0 34.0 43.8 45.8 53.1 41.8 48.3 54.1
31.25 34.9 46.2 57.2 23.6 27.0 33.0 41.2 44.7 54.9 39.2 46.8 53.8
62.5 28.9 42.6 50.1 21.5 25.0 34.0 32.0 39.2 46.5 30.0 38.5 44.6
100 24.8 39.1 44.7 20.1 23.0 33.0 24.5 33.3 37.5 22.5 31.5 35.1
200 18.8 30.8 38.1 18.0 27.0 34.0 10.8 23.0 24.2 8.8 22.9 25.6
250 16.8 27.7 37.9 17.3 29.0 30.0 5.5 17.5 20.0 3.5 18.7 20.7
300 - 28.2 37.3 - 23.0 29.0 - 11.5 16.0 - 13.0 15.1
350 - 22.1 35.6 - 21.0 28.0 - 5.0 12.0 - 7.1 9.9
400 - 17.5 25.5 - 19.0 29.0 - -0.3 4.9 - 1.8 5.8
500 - 10.2 15.3 - 18.0 25.0 - -6.3 -3.2 - -4.7 -2.5
550 - 8.2 17.8 - 17.0 25.0 - -9.4 -9.0 - -9.1 -6.8
600 - 7.5 14.3 - 15.0 21.0 - -15.5 -18.2 - -13.9 -6.5

 

Technical Data:

  • Điện dung: 5.6 nF/100m.
  • Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 600 MHz.
  • Điện trở dây dẫn: 66.58 ohms max/1km.
  • Điện áp : 300VAC hoặc VDC.
  • Độ trễ truyền: 536 ns/100 m max. @ 250 MHz.
  • Độ uốn cong: (4 X đường kính cáp) ≈ 1".
  • Đóng gói : 1000ft/ reel-in-box (26 lbs/kft).

Chất liệu:

  • Dây dẫn: đồng dạng cứng - solid, đường kính lõi 23 AWG.
  • Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.0097in.
  • Vỏ bọc: 0.025in (Þ.230), PVC.
  • Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.
  • Nhiệt độ lưu trữ: -20°C – 80°C.

Được phê duyệt (bởi ETL):

  • Mức độ an toàn (theo UL LISTED): CM, tệp UL số E154336
  • Hiệu suất: TIA/EIA-568-B.2-1 (Hiệu suất chỉ định cho cáp 4 đôi chuẩn Cat 6, 100 Ohm)
MÔ TẢ SẢN PHẨM

Cáp xoắn đôi Cat 6 COMMSCOPE NETCONNECT(trước đây là AMP NETCONNECT) thỏa và vượt các yêu cầu hiệu suất chuẩn Category 6 theo TIA/EIA-568-B và ISO/IEC 11801 Class E. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)… Vỏ cáp có nhiều màu trắng, xám, xanh và vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.

 

CAP-MANG-CAT6-COMMSCOPE-2020-600x461

Thông tin liên hệ của Khách Hàng:
Họ và tên
Số điện thoại
Nội dung
Địa chỉ

 

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI THÁI TÚ
Đc: 212/94 Đ. Nguyễn Thiện Thuật, Phường 3, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Hotline: 0907.268.679 - 028.38.399.768
website: http://thaitupc.com
email: vitinhthaitu@gmail.com
MST: 0310076471
Mã số doanh nghiệp 0310076471
​Được cấp bởi Sở kế hoạch và đầu tư TPHCM

thongbaoboct

Thời gian làm việc:

Thứ 2 đến Thứ 7: 7h30 đến 19h30.

Chủ nhật: 8h00 đến 12h00.

 

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI THÁI TÚ © 2019